Có 6 kết quả:

政見 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ政见 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ諍諫 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ證件 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ证件 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ诤谏 zhèng jiàn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

political views

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

political views

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize frankly
(2) to admonish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) certificate
(2) papers
(3) credentials
(4) document
(5) ID

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) certificate
(2) papers
(3) credentials
(4) document
(5) ID

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize frankly
(2) to admonish

Bình luận 0